Có 1 kết quả:
勤勤 qín qín ㄑㄧㄣˊ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attentive
(2) solicitous
(3) earnest
(4) sincere
(2) solicitous
(3) earnest
(4) sincere
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0